Có 2 kết quả:
盛举 shèng jǔ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ • 盛舉 shèng jǔ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand event
(2) magnificent undertaking
(2) magnificent undertaking
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grand event
(2) magnificent undertaking
(2) magnificent undertaking
Bình luận 0