Có 2 kết quả:

盛举 shèng jǔ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ盛舉 shèng jǔ ㄕㄥˋ ㄐㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) grand event
(2) magnificent undertaking

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) grand event
(2) magnificent undertaking

Bình luận 0